![](img/dict/02C013DD.png) | [tâm sự] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ná»—i niá»m tâm sá»±) confidence |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tâm sự với ai |
| To confide in somebody; To open one's heart to somebody; To bare one's heart to somebody; To unbosom/unburden oneself to somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta tâm sự với tôi rằng chồng cô ta nghiện ma tuý |
| She confides to me that her husband is a drug addict |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chẳng có ai để tâm sự cả |
| I have nobody to confide in |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tâm sự với nhau |
| To exchange confidences; To confide in each other |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mục " Tâm sá»± bạn Ä‘á»c " (trong báo ) |
| Advice column; problem page; agony column |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | NgÆ°á»i phụ trách mục " Tâm sá»± bạn Ä‘á»c " |
| Agony aunt |